Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1681 đến 1800 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cứu hộ cứu hoả cứu khổ cứu mệnh
cứu nguy cứu nhân cứu nước cứu quốc
cứu tế cứu tinh cứu trợ cứu vãn
cứu vớt cứu viện cứu vong cứu xét
cừ cừ khôi cừu cừu địch
cừu hận cừu quốc cừu thị cử
cử ai cử đỉnh cử động cử binh
cử chỉ cử hành cử lễ cử nghiệp
cử nhân cử nhạc cử sự cử tạ
cử tử cử toạ cử tri cử tri đoàn
cửa cửa ô cửa ải cửa bán vé
cửa bên cửa bức bàn cửa bể cửa bồ đề
cửa biển cửa công cửa chớp cửa cuốn
cửa già cửa hàng cửa hiệu cửa kính
cửa không cửa khẩu cửa khổng cửa khuyết
cửa mái cửa mình cửa mạch cửa mở
cửa miệng cửa ngách cửa ngầm cửa ngõ
cửa nhà cửa phật cửa quan cửa quang
cửa quyền cửa ra cửa sổ cửa tay
cửa tàu cửa tò vò cửa từ bi cửa thông hơi
cửa thiền cửa trập cửa van cửa viên
cửa xe cửi cửi canh cửng
cửu cửu chương cửu lí hương cửu ngũ
cửu nguyên cửu phẩm cửu trùng cửu tuyền
cữ cữu cự cự đại
cự hôn cự li cự nự cự nho
cự phách cự phú cự tộc cự thạch
cự tuyệt cựa cựa gà cựa quậy
cực cực đại cực độ cực điểm
cực đoan cực bắc cực cầu cực chẳng đã

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.